Có 3 kết quả:

殷富 yīn fù ㄧㄣ ㄈㄨˋ阴阜 yīn fù ㄧㄣ ㄈㄨˋ陰阜 yīn fù ㄧㄣ ㄈㄨˋ

1/3

yīn fù ㄧㄣ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) well off
(2) prosperous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mons veneris

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mons veneris

Bình luận 0